Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
systole




systole
['sistəli]
danh từ
(sinh vật học) tâm thu


/'sistəli/

danh từ
(sinh vật học) tâm thu

Related search result for "systole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.