Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surface-water




surface-water
['sə:fis'wɔ:tə]
danh từ
(địa lý,địa chất) nước trên mặt


/'sə:fis,wɔ:tə/

danh từ
(địa lý,địa chất) nước trên mặt

Related search result for "surface-water"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.