Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suffocate





suffocate
['sʌfəkeit]
ngoại động từ
làm chết ngạt, bóp nghẹt; làm nghẹt thở
nội động từ
tức thở; thấy ngột ngạt; ngạt thở


/'sʌfəkeit/

ngoại động từ
bóp chết, bóp nghẹt
làm nghẹt thở

nội động từ
chết nghẹt, thấy nghẹt thở, thấy tức thở, nghẹn ngào

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.