|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subtle
subtle | ['sʌtl] | | tính từ | | | phảng phất | | | a subtle perfume | | mùi thơm phảng phất | | | huyền ảo | | | a subtle charm | | sức hấp dẫn huyền ảo | | | tinh vi, tinh tế, không dễ phát hiện, không dễ mô tả; khó thấy; tế nhị | | | a subtle distinction | | sự phân biệt tinh vi | | | khôn khéo, khôn ngoan; lanh lợi; tài tình | | | subtle device | | phương sách khôn khéo | | | subtle workman | | công nhân lành nghề | | | subtle fingers | | những ngón tay khéo léo | | | a subtle mind | | óc tinh nhanh | | | tinh tế; nhạy cảm (có khả năng thấy và mô tả những sự khác biệt tinh vi và tế nhị) | | | she has a very subtle mind | | bà ta có đầu óc rất nhạy cảm | | | xảo quyệt, quỷ quyệt | | | a subtle enemy | | kẻ thù xảo quyệt | | | (từ cổ,nghĩa cổ) mỏng | | | a subtle vapour | | lớp hơi nước mỏng |
/'sʌtl/
tính từ phảng phất a subtle perfume mùi thơm phảng phất huyền ảo a subtle charm sức hấp dẫn huyền ảo khó thấy, tinh vi, tinh tế, tế nhị a subtle distinction sự phân biệt tế nhị khôn khéo, khôn ngoan, lanh lợi, tin nhanh subtle device phương sách khôn khéo subtle workman công nhân lành nghề subtle fingers những ngón tay khéo léo a subtle mind óc tinh nhanh xảo quyệt, quỷ quyệt a subtle enemy kẻ thù xảo quyệt (từ cổ,nghĩa cổ) mỏng a subtle vapour lớp hơi nước mỏng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "subtle"
|
|