|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sublimation
| [sublimation] | | danh từ giống cái | | | sự thăng hoa | | | La sublimation du camphre | | sự thăng hoa của long não | | | (nghĩa bóng) sự thanh cao hoá | | | Puissance de sublimation de l'art | | sức mạnh thanh cao hoá của nghệ thuật |
|
|
|
|