coexist
coexist | ['kouig'zist] | | nội động từ | | | (to coexist with somebody) cùng tồn tại trong cùng một thời gian hoặc địa điểm | | | (về các nước hoặc tập đoàn chống đối nhau) cùng tồn tại (không đánh nhau); chung sống |
/'kouig'zist/
nội động từ chung sống, cùng tồn tại
|
|