subdue
subdue | [səb'dju:] | | ngoại động từ | | | chinh phục, khuất phục; đánh bại | | | to subdue nature | | chinh phục thiên nhiên | | | to subdue one's enemy | | đánh bại kẻ thù | | | nén (dục vọng..); làm dịu bớt, làm hạ bớt (nhất là cảm xúc) | | | to subdue one's passions | | nén dục vọng của mình | | | subdued light | | ánh sáng dịu | | | subdued manners | | cách cư xử dịu dàng | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỡ hoang, cày cấy (đất) |
/səb'dju:/
ngoại động từ chinh phục, khuất phục; nén to subdue nature chinh phục thiên nhiên to subdue one's enemy chinh phục kẻ thù to subdue one's passions nén dục vọng của mình ((thường) động tính từ quá khứ) làm dịu đi, làm bớt đi subdued light ánh sáng dịu subdued manners cách cư xử dịu dàng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỡ hoang, cày cấy (đất)
|
|