Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subacute




subacute
[,sʌbə'kju:t]
tính từ
hơi cấp (bệnh)


/'sʌbə'kju:t/

tính từ
hơi cấp (bệnh)

Related search result for "subacute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.