stirrer
stirrer | ['stə:rə] | | danh từ | | | (thông tục) người xui nguyên giục bị (người có thói quen gây rắc rối giữa những người khác) | | | thìa khuấy | | | que cời (để cời củi) |
/'stə:rə/
danh từ người khuấy động, người xúi giục, người gây ra thìa khuấy que cời (để cời củi)
|
|