Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stylist




stylist
['stailist]
danh từ
người có một phong cách riêng biệt, người cố gắng có một phong cách riêng (nhất là nhà văn)
người tạo mẫu kiểu dáng cho các đồ vật, đồ dùng (quần áo, uốn tóc..)
a hair stylist
người tạo mốt tóc


/'stailist/

danh từ
người viết chú ý về văn phong; người chú trọng văn phong

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stylist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.