Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
herring-pond




herring-pond
['heriηpɔnd]
danh từ
(đùa cợt) Bắc đại tây dương (nơi có nhiều cá trích)


/'heriɳpɔnd/

danh từ
(đùa cợt) Bắc đại tây dương (nơi có nhiều cá trích)

Related search result for "herring-pond"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.