| [stræp] |
| danh từ |
| | dây (da, lụa, vải...); đai; quai |
| | a watch strap |
| dây đồng hồ |
| | dải vải hẹp đeo qua vai như một bộ phận của một chiếc áo.. |
| | bra-strap |
| những dải xu chiêng |
| | a summer dress with thin shoulder-straps |
| một chiếc áo dài mùa hè với những dây brơten mỏnh mảnh |
| | dây liếc dao cạo |
| | (kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ...) |
| | (the strap) hình phạt đánh bằng dây da, roi da |
| | cánh bản lề |
| ngoại động từ |
| | cột bằng dây da, buộc bằng dây da; đeo bằng dây da, trói bằng dây da; đánh đai |
| | liếc (dao cạo) |
| | (y học) băng, buộc (vết thương..) bằng băng dính |
| | đánh bằng dây da, đánh bằng roi da |