Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stock-car




stock-car
['stɔk'kɑ:]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) toa xe lửa chở gia súc
xe đua (có máy tăng tốc, cho va chạm tối đa)


/'stɔk,kɑ:/

danh từ
toa súc vật; xe chở súc vật
xe ô tô thường (có máy tăng tốc, để chạy thi)

Related search result for "stock-car"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.