Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stock-car racing




stock-car+racing
['stɔk,kɑ:'reisiη]
danh từ
cuộc đua xe ô tô không chuyên


/'stɔk,kɑ:'reisiɳ/

danh từ
cuộc đua xe ô tô thường

Related search result for "stock-car racing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.