Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stithy




stithy
['stiði]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) lò rèn


/'stiði/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) lò rèn

Related search result for "stithy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.