Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
step-ins


/'step'in/

danh từ số nhiều
váy trong
(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giày hở gót

Related search result for "step-ins"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.