Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peltry




peltry
['peltri]
danh từ
các loại da còn lông
các loại da còn sống


/'peltri/

danh từ
các loại da còn lông
các loại da còn sống

Related search result for "peltry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.