Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steal





steal
[sti:l]
ngoại động từ stole; stolen
(to steal something from somebody / something) ăn cắp, lấy trộm
he stole a bun from the shop
hắn ta đã lấy cắp cái bánh sữa ở cửa hàng
he stole from the rich to give to the poor
anh ta lấy của người giàu đem cho người nghèo
someone had stolen my watch
ai đó đã ăn cắp đồng hồ của tôi
I've had my watch stolen
tôi bị mất cắp chiếc đồng hồ
đạt được cái gì nhanh hoặc lén lút (bất ngờ hoặc dùng mưu mẹo); làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...)
to steal a kiss from somebody
hôn trộm ai
to steal a few minutes' sleep
ngủ vụng vài phút
to steal a glance at somebody in the mirror
liếc trộm ai trong gương
nội động từ
(+ in, out, away) lẻn, chuồn; đi lén
to steal out of the room
lẻn ra khỏi phòng
to steal into the house
lẻn vào trong nhà
a tear stole down her cheek
một giọt nước mắt lặng lẽ lăn xuống má nàng
the morning light was stealing through the shutters
ánh sáng ban mai lọt qua các khe cửa chớp
to steal a march (on somebody)
giành được một ưu thế đối với ai bằng cách làm điều gì một cách bí mật hoặc có mánh lới, hay bằng cách hành động trước khi người đó ra tay; lén đến trước (ai); tranh thủ trước (ai)
to steal the scene/show
được hoan nghênh nhiệt liệt
to steal somebody's thunder
tước đoạt sự cố gắng thành đạt của ai bằng cách làm trước anh ta, gièm pha những điều anh ta nói, làm...; phỗng tay trên ai
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự ăn trộm; sự trộm cắp
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) giá hời; món hời; công việc dễ dàng


/sti:l/

ngoại động từ stole; stolen
ăn cắp, ăn trộm
lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...)
to steal a kiss hôn trộm
to steal away someone's heart khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)

nội động từ
lẻn, đi lén
to steal out of the room lẻn ra khỏi phòng
to steal into the house lẻn vào trong nhà !to steal away
lẻn, đi lén
khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...) !to steal by
lẻn đến cạnh, lẻn đến bên !to steal in
lẻn vào, lén vào !to steal out
lén thoát, chuồn khỏi !to steal up
lẻn đến gần !to steal someone's thunder
phỗng tay trên ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "steal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.