Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steal



/sti:l/

ngoại động từ stole; stolen

ăn cắp, ăn trộm

lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...)

    to steal a kiss hôn trộm

    to steal away someone's heart khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)

nội động từ

lẻn, đi lén

    to steal out of the room lẻn ra khỏi phòng

    to steal into the house lẻn vào trong nhà

!to steal away

lẻn, đi lén

khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...)

!to steal by

lẻn đến cạnh, lẻn đến bên

!to steal in

lẻn vào, lén vào

!to steal out

lén thoát, chuồn khỏi

!to steal up

lẻn đến gần

!to steal someone's thunder

phỗng tay trên ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "steal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.