Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
staunch




staunch
[stɔ:nt∫]
Cách viết khác:
stanch
[stɑ:nt∫]
như stanch


/stɑ:ntʃ/ (staunch) /stɔ:ntʃ/

ngoại động từ
cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại
to stanch a wound làm cầm máu một vết thương

tính từ
trung thành; đáng tin cậy
stanch friend người bạn trung thành
kín (nước, không khí không vào được)
chắc chắn, vững vàng, vững chắc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "staunch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.