Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stare





stare
[steə]
danh từ
sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm
cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm
động từ
nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm
to stare someone out of countenance
nhìn chòng chọc làm ai phải lúng túng
to stare someone in the face
nhìn chằm chằm vào mặt ai
to stare at somebody
nhìn ai chằm chằm
to stare someone into silence
nhìn chằm chằm bắt ai phải im
rõ ràng, rành rành, lồ lộ ra
the facts stare us in the face
sự thật đã rành rành trước mắt chúng ta
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dựng ngược, dựng đứng (tóc...)
to stare down
nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa


/steə/

danh từ
sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm
cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm

động từ
nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm
to stare someone out of countenance nhìn chòng chọc làm ai phải lúng túng
to stare someone in the face nhìn chằm chằm vào mặt ai
to stare at somebody nhìn ai chằm chằm
to stare someone into silence nhìn chằm chằm bắt ai phải im
rõ ràng, rành rành, lồ lộ ra
the facts stare us in the face sự thật đã rành rành trước mắt chúng ta
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dựng ngược, dựng đứng (tóc...) !to stare down
nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa

Related search result for "stare"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.