Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
starchedness




starchedness
['stɑ:∫tnis]
Cách viết khác:
starchiness
[stɑ:∫inis]
danh từ
sự có hồ bột
(nghĩa bóng) sự cứng nhắc (của tác phong, nghi thức...)


/'stɑ:ʃinis/ (starchiness) /starchiness/

danh từ
sự có hồ bột
(nghĩa bóng) sự cứng nhắc (của tác phong, nghi thức...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.