|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stank
stank | | Xem stink |
/stiɳk/
danh từ mùi hôi thối (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học !to raise a stink (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên
nội động từ stank, stunk; stunk bốc mùi thối, bay mùi thối, thối tởm, kinh tởm (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém
ngoại động từ ((thường) up) làm thối um (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy he can stink it a kilometer off xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó !to stink out làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối !to stink of money (từ lóng) giàu sụ
|
|
Related search result for "stank"
|
|