|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
standard
 | [standard] |  | danh từ giống đực | | |  | tiêu chuẩn | | |  | tổng đài (điện thoại) | | |  | standard de vie | | |  | mức sống |  | tính từ (không đổi) | | |  | (đúng) tiêu chuẩn | | |  | Lait standard | | | sữa đúng tiêu chuẩn | | |  | (theo) khuôn sáo | | |  | Sourire standard | | | nụ cười khuôn sáo |
|
|
|
|