corruptibility
corruptibility | [kə,rʌptə'biliti] | | danh từ | | | tính dễ lung lạc, tính dễ mua chuộc, tính dễ hối lộ | | | tính dễ hư hỏng, tính dễ truỵ lạc | | | tính dễ thối nát |
/kə,rʌptə'biliti/
danh từ tính dễ lung lạc, tính dễ mua chuộc, tính dễ hối lộ tính dễ hư hỏng, tính dễ truỵ lạc tính dễ thối nát
|
|