Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squirrel





squirrel


squirrel

Squirrels are rodents.

['skwirəl]
danh từ
(động vật học) con sóc; bộ lông sóc
ngoại động từ
tích trữ


/'skwirəl/

danh từ
(động vật học) con sóc

Related search result for "squirrel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.