Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squarely




squarely
['skweəli]
phó từ
để tạo thành góc vuông; trực tiếp hướng vào tâm
thẳng thắn, thật thà, trung thực
act squarely
hành động một cách thẳng thắn
đối diện trực tiếp
he faced me squarely across the table
anh ta đối diện trực tiếp với tôi qua mặt bàn
kiên quyết, dứt khoát


/'skweəli/

phó từ
vuông vắn
thẳng thắn, thật thà, trung thực
kiên quyết, dứt khoát

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "squarely"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.