Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squirely




squirely
['skwaiəli]
tính từ
(thuộc) địa chủ


/'skwaiəli/

tính từ
(thuộc) địa chủ

Related search result for "squirely"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.