Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squandering




squandering
['skwɔndəriη]
tính từ
phung phí, hoang toàng


/'skwɔndəriɳ/

tính từ
phung phí, hoang toàng

Related search result for "squandering"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.