Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
sponsor



    sponsor /'spɔnsə/
danh từ
cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu
người bảo đảm
người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)
    Chuyên ngành kinh tế
bảo lãnh
bảo trợ
chủ biện
chủ nhiệm
đảm trách
đỡ đầu
đứng bảo lãnh (cho người nào)
người (hoặc hãng) tài trợ quảng cáo
người (hoặc hãng) ủng hộ dưới dạng thuê làm quảng cáo
người bảo lãnh
người bảo trợ
người bảo trợ/đỡ đầu
người đảm nhiệm
người đảm trách
người đỡ đầu
người xuất vốn (hoạt động kinh doanh)
người xuất vốn (hoạt động kinh doanh...)
ủng hộ
    Chuyên ngành kỹ thuật
chủ công trình
người đỡ đầu
người tài trợ
    Lĩnh vực: xây dựng
bảo trợ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sponsor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.