Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
sponsor
sponsor /'spɔnsə/ danh từ cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu người bảo đảm người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình) Chuyên ngành kinh tế bảo lãnh bảo trợ chủ biện chủ nhiệm đảm trách đỡ đầu đứng bảo lãnh (cho người nào) người (hoặc hãng) tài trợ quảng cáo người (hoặc hãng) ủng hộ dưới dạng thuê làm quảng cáo người bảo lãnh người bảo trợ người bảo trợ/đỡ đầu người đảm nhiệm người đảm trách người đỡ đầu người xuất vốn (hoạt động kinh doanh) người xuất vốn (hoạt động kinh doanh...) ủng hộ Chuyên ngành kỹ thuật chủ công trình người đỡ đầu người tài trợ Lĩnh vực: xây dựng bảo trợ