Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patron




patron
['peitrən]
danh từ
người bảo trợ, người đỡ đầu; ông bầu
khách hàng quen (của một cửa hàng)
luật sư; người biện hộ (Pháp)
thần hộ mệnh, thành hoàng, thánh bảo hộ (như) patron saint
người được hưởng một chức có lộc
người giải phóng nô lệ nhưng còn giữ vài quyền lợi đối với nô lệ
chủ một sản nghiệp
người được hưởng sự che chở của Anh giáo


/'peitrən/

danh từ
người bảo trợ, người đỡ đầu; ông chủ, ông bầu
khách hàng quen (của một cửa hàng)
thần thành hoàng, thánh bảo hộ ((cũng) patron saint)
người được hưởng một chức có lộc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "patron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.