Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sphincter


[sphincter]
danh từ giống đực
(giải phẫu) cơ thắt
Sphincter anal
cơ thắt hậu môn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.