Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
invite


[invite]
danh từ giống cái
sự gợi ý
Répondre à l'invite de quelqu'un
đáp lại sự gợi ý của ai
(đánh bài) (đánh cờ) sự đánh bài đầu ván
(đánh bài) (đánh cờ) sự đánh con bài làm hiệu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.