![](img/dict/02C013DD.png) | [souris] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) chuột nhắt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Souris blanche |
| chuột bạch (để thí nghiệm) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thịt đầu bắp (đùi cừu) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) thiếu nữ; thiếu phụ; cô tình nhân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tin học) con chuột (một thiết bị trong máy vi tính) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cliquer avec la souris |
| nhắp chuột |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire la souris |
| ![](img/dict/633CF640.png) | móc túi (ai) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | filer comme une souris |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lủi nhanh như chuột |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gris souris |
| ![](img/dict/633CF640.png) | màu lông chuột |
| ![](img/dict/809C2811.png) | guetter quelqu'un comme le chat fait de la souris |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rình ai như mèo rình chuột |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer au chat et à la souris |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tìm nhau mãi mà không gặp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la montagne qui accouche d'une souris |
| ![](img/dict/633CF640.png) | câu chuyện đầu voi đuôi chuột |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on entendrait trotter une souris |
| ![](img/dict/633CF640.png) | im lặng tuyệt đối |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on le ferait cacher dans un trou de souris |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nó nhát như cáy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | quand le chat est absent, les souris dansent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vắng chủ nhà gà vọc niêu tôm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | souris d'hôtel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) người đàn bà lẻn vào các phòng khách sạn để ăn trộm |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) cái cười mỉm |