minion
minion | ['minjən] | | danh từ | | | người được ưa chuộng | | | kẻ bợ đỡ; thuộc hạ; tay sai | | | minion of fortune | | | người có phúc | | | minions of the law | | | cảnh sát | | | minions of the moon | | | bọn cướp cạn |
/'minjən/
danh từ khuốm khuỹ người được ưa chuộng (mỉa mai) kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ (ngành in) chữ cỡ 7 !minion of fortume người có phúc !minions of the law cai ngục; cảnh sát !minions of the moon cướp đường
|
|