|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solidungulate
solidungulate | [,sɔli'dʌηgjulit] | | Cách viết khác: | | solidungular | | [,sɔli'dʌηgjulə] | | | như solidungular |
/,sɔli'dʌɳgjulə/ (solid-hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli'dʌɳgjulit/ hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli'dʌɳgjulit/
tính từ có một móng guốc (thú vật) ((cũng) soliped)
|
|
|
|