Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solidungulate




solidungulate
[,sɔli'dʌηgjulit]
Cách viết khác:
solidungular
[,sɔli'dʌηgjulə]
như solidungular


/,sɔli'dʌɳgjulə/ (solid-hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli'dʌɳgjulit/
hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli'dʌɳgjulit/

tính từ
có một móng guốc (thú vật) ((cũng) soliped)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.