conjunctive
conjunctive | [kən'dʒʌηk'taivə] | | tính từ | | | để nối tiếp, để liên kết, để tiếp hợp | | | conjunctive tistue | | (sinh vật học) mô liên kết | | | (ngôn ngữ học) có tính chất liên từ |
hội
/kən'dʤʌɳk'taivə/
tính từ để nối tiếp, để liên kết, để tiếp hợp conjunctive tistue (sinh vật học) mô liên kết (ngôn ngữ học) có tính chất liên từ
|
|