Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solely




solely
['soulli]
phó từ
đơn độc; chỉ có
solely because of you
chỉ vì anh
solely responsible
chịu trách nhiệm một mình


/'soulli/

phó từ
duy nhất, độc nhất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "solely"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.