Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soldier





soldier


soldier

A soldier is a person who fights for a country.

['souldʒə]
danh từ
người lính, quân nhân
the Unknown Soldier
chiến sĩ vô danh
người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài
a great soldier
nhà quân sự vĩ đại
(hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc
to come the old soldier over
lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh
soldier's wind
(hàng hải) gió xuôi
a soldier of fortune
lính đánh thuê
nội động từ
đi lính, làm lính
to go soldiering
đi lính
(hàng hải), (từ lóng) trốn việc


/'souldʤə/

danh từ
lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân
a soldier of fortune lính đánh thuê
the Unknown Soldier chiến sĩ vô danh
người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài
a great soldier nhà quân sự vĩ đại
(hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc !to come the old soldier over
lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh !old soldier
người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
chai không
mẩu thuốc lá !soldier's wind
(hàng hải) gió xuôi

nội động từ
đi lính
to go soldiering đi lính
(hàng hải), (từ lóng) trốn việc !to soldier on
kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì

Related search result for "soldier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.