Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sob





sob
[sɔb]
danh từ
sự nức nở; tiếng nức nở
nội động từ
nức nở (nhất là khi khóc)
we could hear the child sobbing in the other room
chúng ta có thể nghe tiếng nức nở của đứa bé ở phòng bên cạnh
to sob oneself to sleep
khóc thổn thức mãi rồi ngủ thiếp đi
ngoại động từ
(+ out) nức nở kể chuyện gì
she sobbed out the story of her son's violent death
bà ấy nức nở kể về cái chết bất đắc kỳ tử của đứa con trai
sob one's heart out
than khóc thảm thiết với xúc động mạnh


/sɔb/

danh từ
sự khóc thổn thức
tiếng thổn thức

động từ
khóc thổn thức
to sob oneself to sleep khóc thổn thức mãi rồi ngủ thiếp đi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sob"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.