Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sluttery




sluttery
['slʌtəri]
danh từ
sự nhếch nhác, sự bẩn thỉu; sự dâm đãng (đàn bà)


/'slʌtəri/

danh từ
sự nhếch nhác, sự bẩn thỉu (đàn bà)

Related search result for "sluttery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.