Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salutary




salutary
['sæljutri]
tính từ
bổ ích, có lợi, có tác dụng tốt
salutary exercise
bài luyện tập bổ ích
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tốt lành (khí hậu)


/'sæljutəri/

tính từ
bổ ích, có lợi
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tốt lành (khí hậu)

Related search result for "salutary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.