| [sleiv] |
| danh từ |
| | người nô lệ (đen & bóng) |
| | to treat somebody like a slave |
| đối xử với ai như nô lệ |
| | a slave owner |
| chủ của nô lệ; chủ nô |
| | a slave to drink/convention |
| (nghĩa bóng) kẻ nô lệ vào rượu/tục lệ |
| | a slave to fashion |
| kẻ lúc nào cũng đua đòi theo thời trang |
| | người làm việc đầu tắt mặt tối; thân trâu ngựa |
| nội động từ |
| | (to slave away at something) làm việc đầu tắt mặt tối; làm việc như nô lệ; làm quần quật |
| | to slave from dawn until midnight |
| làm việc đầu tắt mặt tối từ sáng sớm đến khuya |
| | I've been slaving at the housework all day |
| suốt ngày tôi quần quật làm việc nhà |