Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slaughter-house




slaughter-house
['slɔ:tə'haus]
danh từ
lò mổ, lò sát sinh (như) abattoir
nơi tàn sát, chỗ chém giết
cảnh tàn sát, cảnh chém giết


/'slɔ:təhaus/

danh từ
lò mổ, lò sát sinh
nơi tàn sát, chỗ chém giết
cảnh tàn sát, cảnh chém giết

Related search result for "slaughter-house"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.