Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unco




unco
['ʌηkou]
tính từ
(Ê-cốt) lạ lùng; kỳ lạ; không bình thường
huyền bí; siêu nhiên
to lớn
phó từ
(Ê-cốt) đặc biệt; rất, hết sức; cực kỳ
danh từ
điều không bình thường, chuyện không bình thường, điều kỳ lạ, chuyện kỳ lạ
(Ê-cốt) người lạ
(số nhiều) tin tức


/'ʌɳkou/

tính từ
(Ê-cốt) lạ lùng, lạ

phó từ
(Ê-cốt) đặc biệt, hết sức

danh từ
(Ê-cốt) người lạ
(số nhiều) tin tức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unco"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.