Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slaty




slaty
['sleiti]
tính từ
giống như đá acđoa; chứa đựng đá acđoa
slaty coal
than đá
(thuộc) đá phiến, như đá phiến


/'sleiti/

tính từ
(thuộc) đá phiến; như đá phiến
có màu đá phiến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slaty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.