Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skin-grafting




skin-grafting
['skingeim]
danh từ
(từ lóng) sự lừa đảo


/'skin,grɑ:ftiɳ/

danh từ
(y học) sự ghép da, sự vá da

Related search result for "skin-grafting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.