Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
side-arms




side-arms
['said'ɑ:mz]
danh từ số nhiều
vũ khí đeo cạnh sườn (gươm, lưỡi lê, dao găm, súng lục...)


/'saidɑ:mz/

danh từ số nhiều
vũ khí đeo cạnh sườn (gươm, lưỡi lê, dao găm, súng lục...)

Related search result for "side-arms"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.