shopping
shopping | ['∫ɔpiη] | | danh từ | | | sự đi mua hàng; các hàng hoá đã mua | | | to do one's shopping | | đi mua hàng | | | a shopping bag, basket | | túi, giỏ mua hàng | | | where did I leave my shopping? | | tôi đã để hàng hoá ở đâu nhỉ? |
/'ʃɔpiɳ/
danh từ sự đi mua hàng to do one's shopping đi mua hàng
|
|