Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shirtless




shirtless
['∫ə:tlis]
tính từ
không mặc áo sơ mi


/'ʃə:tlis/

tính từ
không mặc áo sơ mi

Related search result for "shirtless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.